Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

Danh từ

sửa

sonneteer /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

  1. Người làm xonê.

Động từ

sửa

sonneteer /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

  1. (Như) Sonnet.

Tham khảo

sửa