Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sone sona, sonen
Số nhiều soner sonene

sone gđc

  1. Vùng, khu vực, miền.
    Det ble opprettet en nøytral, demilitarisert sone.
    de tempererte og de kalde soner av jordkloden

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sone
Hiện tại chỉ ngôi soner
Quá khứ sona, sonet, sonte
Động tính từ quá khứ sona, sonet, sont
Động tính từ hiện tại

sone

  1. (Luật) Chịu hình phạt, thụ án, thụ hình.
    Folket måtte sone for det de herskende hadde gjort galt.
    Han har mye å sone.
    å sone sin brøde/synd
    å sone en fengselsstraff

Tham khảo

sửa