sone
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sone | sona, sonen |
Số nhiều | soner | sonene |
sone gđc
- Vùng, khu vực, miền.
- Det ble opprettet en nøytral, demilitarisert sone.
- de tempererte og de kalde soner av jordkloden
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sone |
Hiện tại chỉ ngôi | soner |
Quá khứ | sona, sonet, sonte |
Động tính từ quá khứ | sona, sonet, sont |
Động tính từ hiện tại | — |
sone
- (Luật) Chịu hình phạt, thụ án, thụ hình.
- Folket måtte sone for det de herskende hadde gjort galt.
- Han har mye å sone.
- å sone sin brøde/synd
- å sone en fengselsstraff
Tham khảo
sửa- "sone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)