Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵʔ˨˩ hï̤ŋ˨˩tʰṵ˨˨ hïn˧˧tʰu˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˨˨ hïŋ˧˧tʰṵ˨˨ hïŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thụ hình

  1. Chịu sự trừng phạt của pháp luật như chém, bắn. . . (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa