thụ hình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵʔ˨˩ hï̤ŋ˨˩ | tʰṵ˨˨ hïn˧˧ | tʰu˨˩˨ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˨˨ hïŋ˧˧ | tʰṵ˨˨ hïŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửathụ hình
- Chịu sự trừng phạt của pháp luật như chém, bắn. . . (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thụ hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)