Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solidus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑː.lə.dəs/
Danh từ
sửa
solidus
/ˈsɑː.lə.dəs/
(
Cổ la mã
)
Tiền
vàng
.
Dấu
gạch chéo
; có nghĩa là; trong
số
.
Gạch chéo
phân biệt
từ
số
với
mẫu số
trong
phân số
.
Tham khảo
sửa
"
solidus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)