soigneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swa.ɲø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soigneux /swa.ɲø/ |
soigneux /swa.ɲø/ |
Giống cái | soigneuse /swa.ɲøz/ |
soigneuses /swa.ɲøz/ |
soigneux /swa.ɲø/
- Chăm chút.
- Soigneux de sa santé — chăm chút sức khỏe của mình
- Cẩn thận, kỹ.
- Être soigneux dans son travail — cẩn thận trong việc làm
- Chải chuốt.
- Recherches soigneuses — nghiên cứu công phu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soigneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)