sommaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.mɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sommaire /sɔ.mɛʁ/ |
sommaires /sɔ.mɛʁ/ |
Giống cái | sommaire /sɔ.mɛʁ/ |
sommaires /sɔ.mɛʁ/ |
sommaire /sɔ.mɛʁ/
- Qua loa, sơ lược, đơn sơ.
- Exposé sommaire — sự trình bày sơ lược
- Procédure sommaire — (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng đơn sơ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sommaire /sɔ.mɛʁ/ |
sommaires /sɔ.mɛʁ/ |
sommaire gđ /sɔ.mɛʁ/
- Bản tóm tắt.
- Le sommaire d’un chapitre — bản tóm tắt một chương
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sommaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)