soie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soie /swa/ |
soies /swa/ |
soie gc /swa/
- Tơ.
- Soie grège — tơ sống
- Soie d’araignée — tơ nhện
- Lụa.
- Robe en soie — áo lụa
- (Động vật học) Lông cứng; tơ.
- Pinceau en soie de porc — bút lông bằng lông cứng lợn
- Soie d’annélide — (động vật học) tơ của giun đốt
- (Thú y học) Bệnh rò cổ (lợn).
- Chuôi (dao, kiếm... ).
Tham khảo
sửa- "soie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)