Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

soap-box

  1. Hòm đựng phòng.
  2. Bục (cho các diễn giả ở ngoài phố).

Tính từ

sửa

soap-box

  1. (Thuộc) Bài diễn thuyếtngoài phố; có tính chất diễn thuyếtngoài phố; (thuộc) diễn giảngoài phố.
    soap-box orator — diễn giả ở ngoài phố

Nội động từ

sửa

soap-box nội động từ

  1. Diễn thuyếtngoài phố.

Tham khảo

sửa