soap-box
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasoap-box
Tính từ
sửasoap-box
- (Thuộc) Bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố.
- soap-box orator — diễn giả ở ngoài phố
Nội động từ
sửasoap-box nội động từ
- Diễn thuyết ở ngoài phố.
Tham khảo
sửa- "soap-box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)