Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsoʊ.kɜː/
Danh từ
sửa
soaker
/ˈsoʊ.kɜː/
Người
say
be bét
,
người
chè chén
lu bù
.
Cơn mưa
to,
cơn mưa
như
trút
nước
.
(
Số nhiều
)
Quần
nỉ
ngắn
(cho trẻ con còn phải bế).
Tham khảo
sửa
"
soaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)