Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snifter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnɪf.tɜː/
Danh từ
sửa
snifter
/ˈsnɪf.tɜː/
Cốc
uống
rượu
hẹp
miệng
.
(
Từ lóng
)
Cốc
rượu
nhỏ
,
hớp
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
snifter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)