Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snap-shot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
snap-shot
Phát
súng
bắn
không
cần
ngắm
.
Ảnh
chụp
nhanh
.
Ngoại động từ
sửa
snap-shot
ngoại động từ
Chụp
ảnh
nhanh
.
Tham khảo
sửa
"
snap-shot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)