Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

snap-shot

  1. Phát súng bắn không cần ngắm.
  2. Ảnh chụp nhanh.

Ngoại động từ

sửa

snap-shot ngoại động từ

  1. Chụp ảnh nhanh.

Tham khảo

sửa