Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmə.ti/

Tính từ

sửa

smutty /ˈsmə.ti/

  1. vết bẩn, vết nhọ nồi.
  2. Tục tĩu, dâm ô.
  3. Bị bệnh than (cây).

Tham khảo

sửa