Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smutty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsmə.ti/
Tính từ
sửa
smutty
/ˈsmə.ti/
Có
vết
bẩn
,
có
vết
nhọ nồi
.
Tục tĩu
,
dâm
ô.
Bị
bệnh
than
(cây).
Tham khảo
sửa
"
smutty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)