Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmɛ.ɫɜː/

Danh từ sửa

smeller /ˈsmɛ.ɫɜː/

  1. Người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì... ); vật đánh hơi.
    a cheese smeller — người ngửi để thử phó mát
  2. Người hôi, vật hôi.
  3. (Từ lóng) Cái mũi.
  4. (Từ lóng) đánh vào mũi.
  5. (Từ lóng) Người hay dính mũi vào việc của người khác.

Tham khảo sửa