Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít smekk smekken, smekket
Số nhiều smekk, smekker smekka, smekk ene

smekk gđt

  1. Tiếng kêu nhỏ.
    Låsen gikk i med et smekk.
  2. Cái tát, cái đánh (bằng tay).
    Faren ga sønnen et smekk over fingrene.
    å slå to fluer i ett smekk — Một công đôi việc. Nhất cử lưỡng tiện.

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít smekk smekken
Số nhiều smekker smekkene

smekk

  1. Giải, nẹp gài khuy quần. (Đường xẻ phía trước quần).
    Han glemte å lukke smekken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa