smekk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smekk | smekken, smekket |
Số nhiều | smekk, smekker | smekka, smekk ene |
smekk gđt
- Tiếng kêu nhỏ.
- Låsen gikk i med et smekk.
- Cái tát, cái đánh (bằng tay).
- Faren ga sønnen et smekk over fingrene.
- å slå to fluer i ett smekk — Một công đôi việc. Nhất cử lưỡng tiện.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smekk | smekken |
Số nhiều | smekker | smekkene |
smekk gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "smekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)