Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪp.ˈʃɑːd/

Tính từ

sửa

slipshod /ˈslɪp.ˈʃɑːd/

  1. Đi giày ; bệ rạc.
  2. Cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện.
    composition written in a slipshod mammer — bài luận làm cẩu thả

Tham khảo

sửa