Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slippe
Hiện tại chỉ ngôi slipper
Quá khứ slapp
Động tính từ quá khứ sluppet
Động tính từ hiện tại

slippe

  1. Buông thả, bỏ. Buông tha.
    Flyet slapp bomber.
    Tyven slapp alt og løp.
    Redselen ville ikke slippe ham.
    å slippe noen av syne — Buông lơi ai.
    å slippe noen løs — Thả, trả tự do cho ai.
    å slippe seg løs — Tự buông thả, buông lỏng.
    å slippe noen forbi — Để cho ai vượt qua, đi qua mặt.
    å slippe noen fram — Cho ai đi tới trước.
    å slippe opp for noe — Cạn, hết việc gì.
    å slippe noen til — Cho phép ai làm (việc gì).
  2. Tránh khỏi, được miễn trừ.
    Han slapp militærtjenesten.
    å slippe billig — Tránh khỏi một cách dễ dàng.
    å slippe skatt — Được miễn trả thuế.
    å slippe fra — Được miễn làm một công việc.
    å slippe unna — Chạy thoát, thoát.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa