Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slipper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɪ.pɜː/
Danh từ
sửa
slipper
/ˈslɪ.pɜː/
Dép
đi
trong
nhà
,
dép
lê
,
giày hạ
.
Guốc
phanh
(ổ bánh xe lửa).
Người
thả
chó
(trong cuộc thi).
Ngoại động từ
sửa
slipper
ngoại động từ
/ˈslɪ.pɜː/
Đánh đòn
(trẻ con... ) bằng
dép
.
Tham khảo
sửa
"
slipper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)