Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

slipper /ˈslɪ.pɜː/

  1. Dép đi trong nhà, dép , giày hạ.
  2. Guốc phanh (ổ bánh xe lửa).
  3. Người thả chó (trong cuộc thi).

Ngoại động từ

sửa

slipper ngoại động từ /ˈslɪ.pɜː/

  1. Đánh đòn (trẻ con... ) bằng dép.

Tham khảo

sửa