slapp
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaslapp
Phương ngữ khác
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | slapp |
gt | slapt | |
Số nhiều | slappe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
slapp
- Lỏng, chùng, không căng. Seilene hang slapt ned.
- slappe muskler
- slappfisk s.m.
- Người yếu đuối. Người lười biếng.
- Chểnh mảng, lơ là, hờ hững, xao lãng.
- Yếu ớt, nhu nhược.
- slapp kontroll
- være slapp med leksene
- et slapt smil
Tham khảo
sửa- "slapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)