Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

slapp

Phương ngữ khác sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc slapp
gt slapt
Số nhiều slappe
Cấp so sánh
cao

slapp

  1. Lỏng, chùng, không căng. Seilene hang slapt ned.
    slappe muskler
    slappfisk s.m.
  2. Người yếu đuối. Người lười biếng.
  3. Chểnh mảng, lơ là, hờ hững, xao lãng.
  4. Yếu ớt, nhu nhược.
    slapp kontroll
    være slapp med leksene
    et slapt smil

Tham khảo sửa