Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɛn.dɜː.nəs/

Danh từ

sửa

slenderness /ˈslɛn.dɜː.nəs/

  1. Vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ.
  2. Sự ít ỏi, sự nghèo nàn.
  3. Sự mỏng manh.
  4. Sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói).

Tham khảo

sửa