Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sleiv sleiva
Số nhiều sleiver sleivene

sleiv gc

  1. Cái môi, , muỗng lớn múc canh.
    å røre i grøten med en sleiv
    å øse opp suppen med sleiv

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sleiv sleiven
Số nhiều sleiver sleivene

sleiv

  1. Lỗi lầm ý, tứ.
    Et par sleiver trakk helhetsinntrykket ned.

Tham khảo

sửa