sleeve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsliv/
Hoa Kỳ | [ˈsliv] |
Danh từ
sửasleeve /ˈsliv/
- Tay áo.
- to put something up one's sleeve — bỏ vật gì trong tay áo
- to pluck someone's sleeve — níu tay áo ai
- (Kỹ thuật) Ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông.
Thành ngữ
sửa- to have plan up one's sleeve: Chuẩn bị sẵn một kế hoạch.
- to laugh in one's sleeve: Xem Laugh
- to turn (roll) up one's sleeves: Xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc... ).
- to wear one's heart upon one's sleeve: Xem Heart
Tham khảo
sửa- "sleeve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)