Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skylde
Hiện tại chỉ ngôi skylder
Quá khứ skyldte
Động tính từ quá khứ skyldt
Động tính từ hiện tại

skylde

  1. Nợ, thiếu nợ, mắc nợ.
    Du skylder meg en forklaring.
    å skylde noen penger
  2. Do ở, có nguyên nhân ở.
    Strømbruddet skyldes uvær.
  3. Đổ tội, đổ lỗi.
    å skylde på hverandre — Đổ lỗi cho nhau.

Tham khảo sửa