Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sky-diding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sky-diding
Môn
thể thao
nhảy
từ
trên
máy bay
và
rơi
tự do
lâu
cho đến khi có thể
an toàn
mở
dù
.
Tham khảo
sửa
"
sky-diding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)