skur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skur | skuret |
Số nhiều | skur | skura, skurene |
skur gđ
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skur | skura, skuren |
Số nhiều | skurer | skurene |
skur gđc
- Cơn, trận mưa rào.
- Det kom en skur, og vi måtte søke ly.
- en skur av maskingeværkuler — Một loạt súng máy.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skur | skuren |
Số nhiều | skurer | skurene |
skur gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)