Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sisterhood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪs.tɜː.ˌhʊd/
Danh từ
sửa
sisterhood
(
không đếm được
)
/ˈsɪs.tɜː.ˌhʊd/
Tình
chị em
.
Hội
phụ nữ
từ thiện
.
Tổ chức
tôn giáo
của
phụ nữ
.
Tham khảo
sửa
"
sisterhood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)