Tiếng Anh sửa

 
siren

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.rən/

Danh từ sửa

siren /ˈsɑɪ.rən/

  1. (Số nhiều) Tiên chim (thần thoại Hy lạp).
  2. Người hát giọng quyến rũ.
  3. Còi tầm, còi báo động.

Tham khảo sửa