sinus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑɪ.nəs/
Danh từ
sửasinus số nhiều sinuses, sinus /ˈsɑɪ.nəs/
Tham khảo
sửa- "sinus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sinus /si.nys/ |
sinus /si.nys/ |
sinus gđ /si.nys/
- (Toán học) Sin.
- (Giải phẫu) Xoang.
- Sinus frontal — xoang trán
- Sinus veineux — xoang tĩnh mạch
- (Thực vật học) Lõm gian thùy.
Tham khảo
sửa- "sinus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)