Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.nɜː/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.nɜː]
Danh từ
sửa
sinner
/ˈsɪ.nɜː/
Người
có tội
,
người
phạm tội
.
Thành ngữ
sửa
as I am a sinner
: Thì
tôi
gọi là
cứ
mắc
tội
tày
đình (mội lối thề).
Tham khảo
sửa
"
sinner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)