Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinkhole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sinkhole
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪŋk.ˌhoʊl/
Danh từ
sửa
sinkhole
/ˈsɪŋk.ˌhoʊl/
(
Địa chất
)
Chổ
hấp thu
;
phễu
tiêu
nước
.
Hố
sụt
;
chổ
đất
sụt
.
Hào
nước
bẩn
,
rãnh
nước
bẩn
.
Tham khảo
sửa
"
sinkhole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)