Tiếng Anh

sửa
 
sinkhole

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪŋk.ˌhoʊl/

Danh từ

sửa

sinkhole /ˈsɪŋk.ˌhoʊl/

  1. (Địa chất) Chổ hấp thu; phễu tiêu nước.
  2. Hố sụt; chổ đất sụt.
  3. Hào nước bẩn, rãnh nước bẩn.

Tham khảo

sửa