Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinister
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.nəs.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.nəs.tɜː]
Tính từ
sửa
sinister
/ˈsɪ.nəs.tɜː/
Gở
,
mang
điểm
xấu
.
Ác
,
độc
ác
,
hung hãn
,
nham hiểm
;
đầy
sát khí
(vẻ mặt).
a
sinister
design
— một kế hoạch nham hiểm
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
(+ to)
tai hoạ
cho
,
tai hại
cho
.
(
Đùa cợt
)
Trái
,
tả
.
Tham khảo
sửa
"
sinister
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)