sinister
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.nəs.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.nəs.tɜː] |
Tính từ
sửasinister /ˈsɪ.nəs.tɜː/
- Gở, mang điểm xấu.
- Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt).
- a sinister design — một kế hoạch nham hiểm
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho.
- (Đùa cợt) Trái, tả.
Tham khảo
sửa- "sinister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)