sát khí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːt˧˥ xi˧˥ | ʂa̰ːk˩˧ kʰḭ˩˧ | ʂaːk˧˥ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːt˩˩ xi˩˩ | ʂa̰ːt˩˧ xḭ˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ
sửasát khí
- Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người.
- Mặt đầy sát khí.
- Sát khí đằng đằng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sát khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)