Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ xi˧˥ʂa̰ːk˩˧ kʰḭ˩˧ʂaːk˧˥ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ xi˩˩ʂa̰ːt˩˧ xḭ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sát khí

  1. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người.
    Mặt đầy sát khí.
    Sát khí đằng đằng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa