Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.ly.bil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực volubile
/vɔ.ly.bil/
volubiles
/vɔ.ly.bil/
Giống cái volubile
/vɔ.ly.bil/
volubiles
/vɔ.ly.bil/

volubile /vɔ.ly.bil/

  1. (Thực vật học) Quấn.
    Plante volubile — cây (thân) quấnBản mẫu:volubile
  2. Liến thoắng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa