Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ zəʔən˧˥ʂiəw˧˥ jəŋ˧˩˨ʂiəw˧˧ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ɟə̰n˩˧ʂiəw˧˥ ɟən˧˩ʂiəw˧˥˧ ɟə̰n˨˨

Danh từ

sửa

siêu dẫn

  1. Hiện tượng vật lý xảy ra trong một số vật liệunhiệt độ đủ thấp và từ trường đủ nhỏ, đặc trưng bởi điện trở bằng 0 dẫn đến sự suy giảm nội từ trường.

Dịch

sửa