Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

sửa

superconductivity /.ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Vật lý) Hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn.

Tham khảo

sửa