superconductivity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
sửasuperconductivity /.ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/
- (Vật lý) Hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn.
Tham khảo
sửa- "superconductivity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)