Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ trường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
từ trường
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
ʨɨə̤ŋ
˨˩
tɨ
˧˧
tʂɨəŋ
˧˧
tɨ
˨˩
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
tʂɨəŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tử Trường
tù trưởng
Danh từ
từ trường
(
vật lý
)
Vùng
không gian
trong đó một
nam châm
hoặc một
vật
khác có
từ tính
phát huy
tác dụng
.
Xung quanh nam châm luôn có một
từ trường
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
từ trường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)