Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shoddy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɑː.di/
Danh từ
sửa
shoddy
/ˈʃɑː.di/
Vải
tái sinh
.
Hàng
xấu
,
hàng
thứ phẩm
.
Tính từ
sửa
shoddy
/ˈʃɑː.di/
Làm bằng
vải
tái sinh
,
làm bằng
vải
tồi
.
Giả mạo
.
Xấu
,
không
có
giá trị
.
Tham khảo
sửa
"
shoddy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)