Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shittah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪ.tə/
Danh từ
sửa
shittah
/ˈʃɪ.tə/
(Số nhiều:
shittahs
,
shittim
)
Loại
cây
keo
người
Do
thái cổ
dùng
làm
vật
đựng
các
vật
thánh
.
Tham khảo
sửa
"
shittah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)