Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thái cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
ko̰
˧˩˧
tʰa̰ːj
˩˧
ko
˧˩˨
tʰaːj
˧˥
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
ko
˧˩
tʰa̰ːj
˩˧
ko̰ʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
thái cổ
Nói
thời
đại
xưa
lắm
.
Thời đại
thái cổ
.
— Thời đại của trái đất khi chưa có sinh vật.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thái cổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)