Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

shipwreck /.ˌrɛk/

  1. Nạn đắm tàu.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn.
    the shipwreck of one's fortune — sự phá sản

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa