shipwreck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌrɛk/
Danh từ
sửashipwreck /.ˌrɛk/
- Nạn đắm tàu.
- (Nghĩa bóng) Sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn.
- the shipwreck of one's fortune — sự phá sản
Thành ngữ
sửa- to make shipwreck: Bị thất bại, bị phá sản.
- to make (suffer) shipwreck of one's hopes: Hy vọng bị tiêu tan.
Tham khảo
sửa- "shipwreck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)