Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shaper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
shaper
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ.pɜː/
Danh từ
sửa
shaper
/ˈʃeɪ.pɜː/
Thợ
nặn
,
thợ
giũa
.
Người
thảo
kế hoạch
.
Máy bào
;
máy
tiện
;
máy
ép;
máy
nặn
.
Tham khảo
sửa
"
shaper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)