Tiếng Anh

sửa
 
shaper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

shaper /ˈʃeɪ.pɜː/

  1. Thợ nặn, thợ giũa.
  2. Người thảo kế hoạch.
  3. Máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn.

Tham khảo

sửa