Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy bào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
ɓa̤ːw
˨˩
ma̰j
˩˧
ɓaːw
˧˧
maj
˧˥
ɓaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
ɓaːw
˧˧
ma̰j
˩˧
ɓaːw
˧˧
Danh từ
sửa
máy bào
Máy
gọt
cắt
kim loại
để làm
phẳng
bề mặt
của
vật
.
Tham khảo
sửa
Máy bào,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam