Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shabbiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃæ.bi.nəs/
Danh từ
sửa
shabbiness
/ˈʃæ.bi.nəs/
Tình trạng
tiều
tuỵ
,
tình trạng
tồi tàn
.
Tính
bủn xỉn
.
Tính
đáng
khinh
,
tính
hèn hạ
,
tính
đê
tiện
.
Tham khảo
sửa
"
shabbiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)