Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

sewn sewed

  1. May khâu.
    to sew piece together — khâu những mảnh vào với nhau
    to sew (on) a button — đinh khuy
    to sew in a patch — khâu miếng vá
  2. Đóng (trang sách).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)