Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
set-off
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛt.ˈɔf/
Danh từ
sửa
set-off
/ˈsɛt.ˈɔf/
Cái
làm
nổi bật
,
cái
tôn
(vẻ đẹp... )
lên
.
Cái
để
bù
vào; đối
tượng
.
(
Kiến trúc
)
Phần
nhô
ra
.
Tham khảo
sửa
"
set-off
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)