Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛr.əf/
Danh từ
sửa
serif
/ˈsɛr.əf/
Nét
nhỏ
ở
đầu
nét sổ
của
chữ in
trong
một
số
loại
chữ
;
chân
chữ
.
Tham khảo
sửa
"
serif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)