Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
septénaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
septénaire
gđ
Kỳ
bảy
năm
.
(
Y học
)
Kỳ
bảy
ngày
.
(
Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ
)
Câu thơ
bảy
cụm
âm
tiết
rưỡi
.
Tính từ
sửa
septénaire
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Xem
danh từ giống đực
.
Tham khảo
sửa
"
septénaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)