Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

septénaire

  1. Kỳ bảy năm.
  2. (Y học) Kỳ bảy ngày.
  3. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Câu thơ bảy cụm âm tiết rưỡi.

Tính từ sửa

septénaire

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Xem danh từ giống đực.

Tham khảo sửa