Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
senseless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛnts.ləs/
Tính từ
sửa
senseless
/ˈsɛnts.ləs/
Không
có
cảm giác
,
bất tỉnh
.
to knock
senseless
— đánh bất tỉnh
Không
có nghĩa
,
vô nghĩa
.
Điên rồ
,
ngu dại
.
Tham khảo
sửa
"
senseless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)