Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selfness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.nəs/
Danh từ
sửa
selfness
/ˈsɛɫf.nəs/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Tính
ích kỷ
,
tính
chỉ
nghĩ
đến
mình
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Cá tính
,
tính chất
cá nhân
.
Tham khảo
sửa
"
selfness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)