sel
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sel /sɛl/ |
sels /sɛl/ |
sel gđ
- Muối.
- Sel marin — muốn biển
- Sel gemme — muối nhỏ
- Sel de cuivre — (hóa học) muối đồng
- (Nghĩa bóng) Nét mặn mà, nét dí dỏm.
- Satire plein de sel — bài văn châm biếm đầy dí dỏm
- (Số nhiều) (dược học) muối amoni (cho người bị ngất ngửi cho tỉnh lại).
- gros sel attique — xem attique
- sel d’Angleterre; sel de Glauber — natri sunfat
- sel d’Epsom — mage sunfat
- sel de Saturne — chì axetat kết tinh
- sel de Vichy — natri cacbonat axit
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "sel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sel | selen |
Số nhiều | seler | selene |
sel gđ
- Hải cẩu.
- Tiếp vĩ ngữ để thành lập danh từ.
- anføre - anførsel
- ferdes - ferdsel
- føde - fødsel
- høre - hørsel
- trives - trivsel
- Tiếp vĩ ngữ để thành lập danh từ.
- anføre - anførsel
- ferdes - ferdsel
- føde - fødsel
- høre - hørsel
- trives - trivsel
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "sel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)