selle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
selle /sɛl/ |
selles /sɛl/ |
selle gc /sɛl/
- Yên (ngựa, xe đạp... ).
- (Số nhiều) Phân (người).
- Bàn điêu khắc.
- (Đường sắt) Tấm đệm ray.
- Thịt mông.
- Selle de mouton — thịt mông cừu
- aller à la selle — đi ngoài
- cheval de selle — xem cheval
- être bien en selle — có địa vị vững vàng
- mettre quelqu'un en selle — giúp ai tiến hành công việc
- selle à tous chevaux — cái dùng vào đâu cũng được
- se remettre en selle — khôi phục lại cơ đồ
Tham khảo
sửa- "selle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)